Characters remaining: 500/500
Translation

giới nghiêm

Academic
Friendly

Từ "giới nghiêm" trong tiếng Việt được hiểu một biện pháp quản lý an ninh, thường được áp dụng trong những tình huống khẩn cấp, nhằm hạn chế việc di chuyển của người dân trong một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Mục đích chính của giới nghiêm bảo đảm an toàn trật tự công cộng, thường trong bối cảnh biểu hiện bạo loạn, khủng hoảng, hoặc thiên tai.

Định nghĩa đơn giản:
  • Giới nghiêm: Một quy định cấm người dân ra ngoài vào ban đêm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm giữ gìn an ninh trật tự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong thời gian bão, chính quyền đã ra lệnh giới nghiêm để bảo đảm an toàn cho người dân."
  2. Câu phức tạp: "Mặc dù người dân cảm thấy khó chịu khi phải tuân thủ giới nghiêm, nhưng họ vẫn hiểu rằng đó cần thiết để bảo vệ cộng đồng trong lúc tình hình trở nên căng thẳng."
Biến thể của từ:
  • Giới nghiêm ban đêm: Thường chỉ việc cấm ra ngoài vào ban đêm.
  • Giới nghiêm tạm thời: Có thể chỉ áp dụng trong một khoảng thời gian cụ thể, không phải một quy định lâu dài.
Các từ gần giống:
  • Quân luật: tình trạng quân đội quản lý một khu vực, thường nhiều quy định nghiêm ngặt hơn cả giới nghiêm.
  • Cấm túc: biện pháp hạn chế tự do đi lại, nhưng thường áp dụng đối với cá nhân hoặc nhóm cụ thể, không phải toàn bộ khu vực.
Từ đồng nghĩa:
  • Cấm ra ngoài: Cũng ý nghĩa tương tự, nhưng ít chính thức hơn.
  • Hạn chế di chuyển: Một cách diễn đạt khác có thể sử dụng trong những tình huống tương tự.
Chú ý:
  • Giới nghiêm thường được công bố qua các phương tiện truyền thông hoặc thông báo chính thức từ chính quyền địa phương.
  • Người dân cần phải tuân thủ giới nghiêm để tránh bị xử phạt hoặc gặp phải những rủi ro không cần thiết.
  1. Thi hành quân luật tại một khu vực khi tình thế nghiêm trọng.

Comments and discussion on the word "giới nghiêm"